nháy mắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nháy mắt+
- Wink
- Nháy mắt ra hiệu
To wink at (someone)
- Nháy mắt ra hiệu
- Twinkle, twinkling
- Trong nháy mắt
In a twinkle, in a twinkling, in the twinkling of an eyes
- Trong nháy mắt
Lượt xem: 500